• Shop Products
  • Screw University
  • Knowledgebase
  • Contact Us
  • My Account
  • 0$0.00
  • Jump To Size
    • By Diameter
      • Lead Screws (inch)
        • 3/16" - 20, Acme
        • 1/4" - 20, Acme
        • 1/4" - 16, Acme
        • 1/4" X .100, Hi-Lead
        • 1/4" X .250, Hi-Lead
        • 1/4" X .333, Torqspline
        • 3/8" - 20, Acme
        • 3/8" - 16, Acme
        • 3/8" - 12, Acme
        • 3/8" - 10, Acme
        • 3/8" - 8, Acme
        • 3/8" X .167, Hi-Lead
        • 3/8" X .200, Hi-Lead
        • 3/8" X .250, Hi-Lead
        • 3/8" X .375, Hi-Lead
        • 3/8" X .500, Torqspline
        • 3/8" X 1.000, Torqspline
        • 7/16" X 1.000, Torqspline
        • 1/2" - 10, Acme
        • 1/2" - 8, Acme
        • 1/2" X .200, Hi-Lead
        • 1/2" X .250, Hi-Lead
        • 1/2" X .333, Hi-Lead
        • 1/2" X .500, Hi-Lead
        • 5/8" - 10, Acme
        • 5/8" - 8, Acme
        • 5/8" - 7, Acme
        • 5/8" X .200, Hi-Lead
        • 5/8" X .250, Hi-Lead
        • 11/16" X .500, Hi-Lead
        • 3/4" - 16, Acme
        • 3/4" - 10, Acme
        • 3/4" - 8, Acme
        • 3/4" - 7, Acme
        • 3/4" - 6, Acme
        • 3/4" - 5, Acme
        • 3/4" - 5, Acme
        • 3/4" X .250, Hi-Lead
        • 3/4" X .333, Hi-Lead
        • 3/4" X .500, Hi-Lead
        • 3/4" X 1.000, Torqspline
        • 3/4" X 1.500, Torqspline
        • 7/8" - 6, Acme
        • 7/8" - 5, Acme
        • 1" - 10, Acme
        • 1" - 8, Acme
        • 1" - 7, Acme
        • 1" - 6, Acme
        • 1" - 5, Acme
        • 1" - 4, Acme
        • 1" X .250, Hi-Lead
        • 1" X .333, Hi-Lead
        • 1" X .400, Hi-Lead
        • 1" X .500, Hi-Lead
        • 1" X 1.000, Hi-Lead
        • 1" X 2.000, Torqspline
        • 1 1/8" - 5, Acme
        • 1 1/8" X .333, Hi-Lead
        • 1 3/16" X 1.200, Torqspline
        • 1 1/4" - 16, Acme
        • 1 1/4" - 5, Acme
        • 1 1/4" - 4, Acme
        • 1 1/4" X .400, Hi-Lead
        • 1 3/8" - 4, Acme
        • 1 7/16" X 3.000, Torqspline
        • 1 1/2" - 10, Acme
        • 1 1/2" - 5, Acme
        • 1 1/2" - 4, Acme
        • 1 1/2" - 2.667, Acme
        • 1 1/2" X .400, Hi-Lead
        • 1 1/2" X .500, Hi-Lead
        • 1 1/2" X .750, Hi-Lead
        • 1 3/4" - 4, Acme
        • 1 3/4" - 3, Acme
        • 1 7/8" X 4.000, Torqspline
        • 2" - 4, Acme
        • 2" - 3, Acme
        • 2" X .500, Hi-Lead
        • 2" X .666, Hi-Lead
        • 2" X 1.000, Hi-Lead
        • 2 1/4" - 4, Acme
        • 2 1/2" - 4, Acme
        • 2 1/2" - 3, Acme
        • 2 1/2" - 2, Acme
        • 2 3/4" X 6.000, Torqspline
        • 3" - 4, Acme
        • 3" - 3, Acme
        • 3" - 2, Acme
        • 3 1/2" - 2, Acme
      • Lead Screws (metric)
        • 10" X 2.000, Trapezoidal
        • 12" X 3.000, Trapezoidal
        • 14" X 3.000, Trapezoidal
        • 16" X 3.000, Trapezoidal
        • 16" X 4.000, Trapezoidal
        • 18 X 4.000, Trapezoidal
        • 20" X 4.000, Trapezoidal
        • 24" X 5.000, Trapezoidal
        • 28" X 5.000, Trapezoidal
        • 30" X 6.000, Trapezoidal
        • 32" X 6.000, Trapezoidal
        • 36" X 6.000, Trapezoidal
        • 40" X 7.000, Trapezoidal
        • 44" X 7.000, Trapezoidal
        • 48" X 8.000, Trapezoidal
        • 52" X 8.000, Trapezoidal
      • Ball Screws
        • 3/8" X .125, Recirculating
        • 1/2" X .500, Recirculating
        • 5/8" X .200, Recirculating
        • 3/4" X .200, Recirculating
        • 3/4" X .500, Recirculating
        • 1" X .250, Recirculating
        • 1" X .333, Recirculating
        • 1" X .500, Recirculating
        • 1" X 1.000, Recirculating
        • 1 1/2" X .500, Recirculating
        • 1 1/2" X 1.000, Recirculating
      • Freewheeling Ball Screws
        • 1/4" X .188, Freewheeling
        • 5/16" X .125, Freewheeling
        • 9/16" X .083, Freewheeling
        • 5/8" X .188, Freewheeling
        • 3/4" X .250, Freewheeling
        • 1" X .280, Freewheeling
    • By Lead
      • Lead Screws (inch)
        • 3/16" - 20, Acme
        • 1/4" - 20, Acme
        • 1/4" - 16, Acme
        • 1/4" X .100, Hi-Lead
        • 1/4" X .250, Hi-Lead
        • 1/4" X .333, Torqspline
        • 3/8" - 20, Acme
        • 3/8" - 16, Acme
        • 3/8" - 12, Acme
        • 3/8" - 10, Acme
        • 3/8" - 8, Acme
        • 3/8" X .167, Hi-Lead
        • 3/8" X .200, Hi-Lead
        • 3/8" X .250, Hi-Lead
        • 3/8" X .375, Hi-Lead
        • 3/8" X .500, Torqspline
        • 3/8" X 1.000, Torqspline
        • 7/16" X 1.000, Torqspline
        • 1/2" - 10, Acme
        • 1/2" - 8, Acme
        • 1/2" X .200, Hi-Lead
        • 1/2" X .250, Hi-Lead
        • 1/2" X .333, Hi-Lead
        • 1/2" X .500, Hi-Lead
        • 5/8" - 10, Acme
        • 5/8" - 8, Acme
        • 5/8" - 7, Acme
        • 5/8" X .200, Hi-Lead
        • 5/8" X .250, Hi-Lead
        • 11/16" X .500, Hi-Lead
        • 3/4" - 16, Acme
        • 3/4" - 10, Acme
        • 3/4" - 8, Acme
        • 3/4" - 7, Acme
        • 3/4" - 6, Acme
        • 3/4" - 5, Acme
        • 3/4" - 5, Acme
        • 3/4" X .250, Hi-Lead
        • 3/4" X .333, Hi-Lead
        • 3/4" X .500, Hi-Lead
        • 3/4" X 1.000, Torqspline
        • 3/4" X 1.500, Torqspline
        • 7/8" - 6, Acme
        • 7/8" - 5, Acme
        • 1" - 10, Acme
        • 1" - 8, Acme
        • 1" - 7, Acme
        • 1" - 6, Acme
        • 1" - 5, Acme
        • 1" - 4, Acme
        • 1" X .250, Hi-Lead
        • 1" X .333, Hi-Lead
        • 1" X .400, Hi-Lead
        • 1" X .500, Hi-Lead
        • 1" X 1.000, Hi-Lead
        • 1" X 2.000, Torqspline
        • 1 1/8" - 5, Acme
        • 1 1/8" X .333, Hi-Lead
        • 1 3/16" X 1.200, Torqspline
        • 1 1/4" - 16, Acme
        • 1 1/4" - 5, Acme
        • 1 1/4" - 4, Acme
        • 1 1/4" X .400, Hi-Lead
        • 1 3/8" - 4, Acme
        • 1 7/16" X 3.000, Torqspline
        • 1 1/2" - 10, Acme
        • 1 1/2" - 5, Acme
        • 1 1/2" - 4, Acme
        • 1 1/2" - 2.667, Acme
        • 1 1/2" X .400, Hi-Lead
        • 1 1/2" X .500, Hi-Lead
        • 1 1/2" X .750, Hi-Lead
        • 1 3/4" - 4, Acme
        • 1 3/4" - 3, Acme
        • 1 7/8" X 4.000, Torqspline
        • 2" - 4, Acme
        • 2" - 3, Acme
        • 2" X .500, Hi-Lead
        • 2" X .666, Hi-Lead
        • 2" X 1.000, Hi-Lead
        • 2 1/4" - 4, Acme
        • 2 1/2" - 4, Acme
        • 2 1/2" - 3, Acme
        • 2 1/2" - 2, Acme
        • 2 3/4" X 6.000, Torqspline
        • 3" - 4, Acme
        • 3" - 3, Acme
        • 3" - 2, Acme
        • 3 1/2" - 2, Acme
      • Lead Screws (metric)
        • 10" X 2.000, Trapezoidal
        • 12" X 3.000, Trapezoidal
        • 14" X 3.000, Trapezoidal
        • 16" X 3.000, Trapezoidal
        • 16" X 4.000, Trapezoidal
        • 18 X 4.000, Trapezoidal
        • 20" X 4.000, Trapezoidal
        • 24" X 5.000, Trapezoidal
        • 28" X 5.000, Trapezoidal
        • 30" X 6.000, Trapezoidal
        • 32" X 6.000, Trapezoidal
        • 36" X 6.000, Trapezoidal
        • 40" X 7.000, Trapezoidal
        • 44" X 7.000, Trapezoidal
        • 48" X 8.000, Trapezoidal
        • 52" X 8.000, Trapezoidal
      • Ball Screws
        • 3/8" X .125, Recirculating
        • 1/2" X .500, Recirculating
        • 5/8" X .200, Recirculating
        • 3/4" X .200, Recirculating
        • 3/4" X .500, Recirculating
        • 1" X .250, Recirculating
        • 1" X .333, Recirculating
        • 1" X .500, Recirculating
        • 1" X 1.000, Recirculating
        • 1 1/2" X .500, Recirculating
        • 1 1/2" X 1.000, Recirculating
      • Freewheeling Ball Screws
        • 1/4" X .188, Freewheeling
        • 5/16" X .125, Freewheeling
        • 9/16" X .083, Freewheeling
        • 5/8" X .188, Freewheeling
        • 3/4" X .250, Freewheeling
        • 1" X .280, Freewheeling

So sánh iPhone 11 Pro và Samsung Galaxy S22: Máy nào mạnh hơn?

800-GO-ROTON (800-467-6866)
Home > …
  • Profile
  • Topics Started
  • Replies Created
  • Engagements
  • Favorites

@letrungkienmc

Profile

Registered: 1 year, 6 months ago

So sánh iPhone 11 Pro và Samsung Galaxy S22: Máy nào mạnh hơn?

Chào mừng tất cả các bạn đã đến với bài viết ngày hôm nay: So sánh iPhone 11 Pro và Samsung Galaxy S22. Theo bạn, đâu sẽ là chiếc máy mạnh mẽ hơn? iPhone 11 được nhà Apple cho ra mắt vào năm 2019 và đối với Samsung Galaxy S22, smartphone đã được ra mắt vào năm 2022. Đây đều là những sản phẩm vô cùng nổi bật của 2 thương hiệu công nghệ hàng đầu thế giới.
Vậy thì, liệu 2 chiếc máy này có sở hữu hiệu năng ngang tầm khi so sánh với nhau hay không? Hãy cùng đến ngay với những phần so sánh chi tiết dưới đây nhé!
Nếu bạn đang tìm kiếm một lựa chọn thông minh với ngân sách hạn chế, có thể bạn quan tâm đến việc mua iPhone 11 Pro cũ. Mặc dù đã ra mắt từ năm 2019, nhưng với hiệu năng vượt trội, camera chất lượng và tính năng đặc sắc, chiếc điện thoại này vẫn là một sự lựa chọn hấp dẫn. Hãy cùng khám phá xem liệu iPhone 11 Pro cũ có thể cạnh tranh được với Samsung Galaxy S22 mới ra mắt hay không.
So sánh iPhone 11 Pro và Samsung Galaxy S22
Apple và Samsung là hai hãng điện thoại hàng đầu, luôn được người dùng quan tâm và yêu thích. Mỗi hãng đều có những thế mạnh riêng, tạo nên sức hút riêng biệt đối với người dùng. Apple nổi tiếng với thiết kế sang trọng, tinh tế, hệ điều hành iOS ổn định và tối ưu hóa tốt. Samsung lại có thế mạnh về màn hình, camera, thời lượng pin và giá cả cạnh tranh.
iPhone 11 Pro và Samsung Galaxy S22 đều là những chiếc điện thoại cao cấp, được trang bị những công nghệ hiện đại nhất. Nhưng, đâu mới là chiếc smartphone mạnh mẽ hơn, nhiều tiện ích hơn dành cho người tiêu dùng?
So sánh hiệu năng
Đối với hiệu năng, iPhone 11 Pro được trang bị chipset Apple A13 Bionic, trong khi Samsung Galaxy S22 được trang bị chipset Samsung Exynos 2200. Khi xét đến điểm chuẩn Geekbench 6 (Lõi đơn), Galaxy S22 đạt 1627 điểm, hơi cao hơn so với iPhone 11 Pro với 1619 điểm. Tuy nhiên, khi xét đến điểm chuẩn Geekbench 6 (Đa lõi), iPhone 11 Pro có hiệu năng cao hơn 4223 điểm, so với Galaxy S22 với 3801 điểm.
Nếu xét đến điểm chuẩn AnTuTu 10, Galaxy S22 vượt trội hơn 1025468 điểm, tăng 19% so với iPhone 11 Pro với 861702 điểm. Như vậy, chúng ta có thể tạm thời kết luận được rằng hiệu năng của Samsung Galaxy S22 đã nhỉnh hơn iPhone 11 Pro.
So sánh màn hình
Samsung Galaxy S22 với màn hình Dynamic AMOLED 6,1 inch, độ phân giải 1080 x 2340 pixel, mật độ điểm ảnh 425 ppi, tần số làm tươi 120 Hz và hỗ trợ tần số làm việc thích ứng, đặt ra một thách thức đáng kể cho iPhone 11 Pro. Trong khi đó, iPhone 11 Pro sử dụng màn hình IPS LCD cùng kích thước 6,1 inch, độ phân giải 828 x 1792 pixel, mật độ hình ảnh 326 ppi và tần số làm mới chỉ 60 Hz.
Nếu bạn đang quan tâm đến giá cả, có thể bạn muốn biết iPhone 11 Pro cũ giá bao nhiêu?. Việc tìm kiếm một chiếc điện thoại cũ có thể là một lựa chọn thông minh để tiết kiệm chi phí, và giá cả thường phụ thuộc vào tình trạng và dung lượng của máy. Hãy đảm bảo kiểm tra các nguồn tin đáng tin cậy để có thông tin chính xác về giá cả trước khi quyết định mua.
So sánh pin và sạc nhanh
Pin là một yếu tố quan trọng để đảm bảo thời gian sử dụng điện thoại. Samsung Galaxy S22 được trang bị pin dung lượng 3700 mAh, trong khi iPhone 11 Pro có pin dung lượng 3110 mAh. Điều này có nghĩa là Galaxy S22 có dung lượng pin lớn hơn, cho phép người dùng sử dụng lâu hơn trước khi cần sạc lại.
Ngoài ra, Galaxy S22 cũng hỗ trợ công nghệ sạc nhanh 25W, cho phép sạc nhanh hơn iPhone 11 Pro với công nghệ sạc nhanh 18W. Galaxy S22 cũng hỗ trợ sạc không dây 15W và sạc ngược, trong khi iPhone 11 Pro chỉ hỗ trợ sạc không dây 7.5W và không có sạc ngược. Điều này cho phép người dùng Galaxy S22 có trải nghiệm sử dụng tiện lợi hơn và không cần phải lo lắng về việc sạc pin.
So sánh camera
Samsung Galaxy S22 được trang bị hệ thống camera tốt hơn iPhone 11 Pro. Galaxy S22 có camera chính 50MP, camera góc rộng 12MP và camera zoom quang 3X. Ngoài ra, Galaxy S22 còn hỗ trợ quay video 8K, mang lại khả năng ghi lại những khoảnh khắc sắc nét và chi tiết.
Còn đối với iPhone 11 Pro, máy chỉ có camera chính 12MP và camera góc rộng 12MP, không có camera zoom quang và hỗ trợ quay video 4K. Với hệ thống camera mạnh mẽ, Galaxy S22 cho phép người dùng chụp ảnh chất lượng cao và tạo ra những bức ảnh sắc nét, có chi tiết và màu sắc sống động.
So sánh bộ nhớ
iPhone 11 Pro có ba tùy chọn bộ nhớ khác nhau: 64GB, 256GB và 512GB. Tất cả các phiên bản của iPhone 11 Pro đều sử dụng công nghệ NVMe (Non-Volatile Memory Express), đây là một công nghệ bộ nhớ nhanh và ổn định, giúp cải thiện tốc độ đọc/ghi dữ liệu trên điện thoại.
Trong khi đó, Samsung Galaxy S22 cung cấp hai tùy chọn bộ nhớ: 128GB và 256GB. Cả hai phiên bản của Galaxy S22 đều sử dụng công nghệ UFS 3.1. So sánh iPhone 11 Pro và Samsung Galaxy S22:
Tổng kết
Tổng kết lại, Samsung Galaxy S22 có sức mạnh mạnh mẽ hơn, màn hình đẹp hơn, pin dung lượng lớn hơn và hỗ trợ sạc nhanh, cùng với camera hệ thống tốt hơn so với đối thủ của nó là iPhone 11 Pro. Đối với những người quan tâm đến giá trị và tiết kiệm chi phí, họ có thể cân nhắc tìm kiếm thêm thông tin về iPhone cũ, nơi mà họ có thể tìm thấy các phiên bản trước đó của dòng iPhone với giá hấp dẫn. Mặc dù không có sự mới mẻ nhưng vẫn giữ được chất lượng và trải nghiệm iOS ổn định, điều này có thể là lựa chọn tốt cho những người muốn sử dụng sản phẩm Apple mà không cần phải chi trả một số tiền lớn. Hy vọng rằng, sau khi đọc xong bài viết này, các bạn sẽ có được một quyết định mua hàng phù hợp với bản thân mình nhất. Trên đây cũng là toàn bộ bài viết so sánh iPhone 11 Pro và Samsung Galaxy S22, hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết khác!


Forums

Topics Started: 0

Replies Created: 0

Forum Role: Participant

  • Shop Products
    • Quick Select Guide
      • Lead Screws
      • Metric Lead Screws
      • Ball Screws
    • All Lead Screws & Nuts
      • Engineering Data
      • All Lead Screws
      • All Sleeve Nuts
      • All Threaded Mount Nuts
      • All Mounting Flanges
      • All Steel Nuts
      • All Speed Ball Wing Nuts
    • Acme Lead Screws & Nuts
      • General Information
      • Engineering Data
      • Screws
      • Sleeve Nuts
      • Threaded Mount Nuts
      • Mounting Flanges
      • Anti-Backlash Flange Nuts
      • Steel Nuts
      • Acme Lead Screw Flange Nuts
      • Speed Ball Wing Nuts
    • Hi-Lead® Screws & Nuts
      • General Information
      • Engineering Data
      • Screws
      • Sleeve Nuts
      • Hi-Lead® Screw Flange Nuts
      • Threaded Mount Nuts
      • Mounting Flanges
      • Hi-Lead® Screw Anti-Backlash Flange Nut
    • Torqspline® Screws & Quiknuts®
      • General Information
      • Engineering Data
      • Screws
      • Sleeve Nuts
      • Torqspline Screw Flange Nuts
      • Threaded Mount Nuts
      • Torqspline Screw Anti-Backlash Flange Nut
      • Mounting Flanges
    • Trapezoidal Lead Screws & Nuts
      • General Information
      • Engineering Data
      • Screws
      • Sleeve Nuts
      • Trapezoidal Lead Screw Flange Nuts
      • Threaded Mount Nuts
      • Mounting Flanges
    • Ball Screws and Ball Nuts
      • General Information
      • Engineering Data
      • Ball Screws
      • Ball Nuts
      • Mounting Flanges
    • Freewheeling Ball Screws & Ball Nuts
      • General Information
      • Engineering Data
      • Ball Screws
      • Ball Nuts
      • Mounting Flanges
    • Worms
      • General Information
      • Diametral Pitch Worm Thread Dimensions
      • Module Worm Thread Dimensions
    • Taps for Lead Screw Thread Forms
      • Taps for Lead Screw Thread Forms – General Information
  • Screw University
    • Screw Basics
      • Screw Thread Standards
      • Basics of Actuating Screws
      • Screw Motions
    • Types of Screws
      • Power Screws Basics & Materials
        • Speed for Power Screws
        • Power Screw – Wear Life
      • Ball Screws
        • Ball Screw – Speed
        • Ball Screw Wear Life
    • Identifying Screw Threads
      • Screw Thread Form
      • Screw Thread Pitch
      • Major & Minor Diameter
      • Pitch Diameter
      • Hand of the Thread
    • Screw Actions
      • Application Engineering: Speed
      • Screw Backdriving Efficiency
      • Column Loading
        • Horizontal Bending
        • Torsional & Axial Deflection
      • End Fixity
      • Screw Shaft Straightness & Defects
        • Methods of Achieving Straightness
        • Preserving Straightness in Screws
        • How to Straighten Screws
      • Screw Wear Life
        • Wear Mechanism
        • Screw and Nut Material Selection
        • Monitoring Wear
        • Wear Equations
    • Formula Calculators
      • Torque-Forward Drive
      • Torque-Backdrive
      • Key Torque-Forward Drive
      • Key Torque-Backdrive
      • Speed Calculator
      • Drive Horsepower-Rotary
      • Drive Horsepower-Linear
      • Critical Speed
      • Column Loading
      • Efficiency – Power Screws – Forward Drive
      • Efficiency – Power Screws – Backdrive
      • Lead Angle
      • Wear Life for Ball Screws
      • Acceleration Force Objects in Linear Motion
      • Acceleration Torque Objects in Rotary Motion
    • Glossary
  • Knowledgebase
    • Engineering Bulletins
      • Ball Screws
      • Flanges
      • Power Screws
      • Steel Nuts
    • Ask the Engineer
    • FAQ
      • Products
      • Purchasing

Roton Products, Inc. - Quality screws & nuts for power transmission® Roton Products, Inc. | 645 East Elliott Ave, Kirkwood, MO 63122 | Toll Free: 800-GO-ROTON (800-467-6866)

Fax: 314-821-4818 | Outside US: 314-821-4400 | sales@roton.com

©1997-2025 Roton Products, Inc. All rights reserved. |Lead Time & Inventory Information |Return Policy